Tây Đô: Giải mã danh xưng “thủ phủ” miền sông nước Cần Thơ
31/10/2025
5/5 - (133 bình chọn)
“Cần Thơ có bến Ninh Kiều, Có dòng sông đẹp với nhiều giai nhân.”
Mỗi khi câu ca dao ấy vang lên, lòng người lại xao xuyến nhớ về một vùng đất trù phú, hữu tình bậc nhất Đồng bằng Sông Cửu Long (ĐBSCL). Nhưng Cần Thơ không chỉ có bến Ninh Kiều, không chỉ là “gạo trắng nước trong”. Cần Thơ còn mang một danh xưng mỹ miều, đầy kiêu hãnh mà không phải ai cũng hiểu hết ngọn nguồn: Tây Đô.
Là một người con Cần Thơ, đã đi, đã trải nghiệm và đã yêu từng con hẻm nhỏ, từng bến sông quê, tôi nghe hai tiếng “Tây Đô” với một niềm tự hào đặc biệt. Đó không phải là một cái tên hành chính, không được đóng dấu trên bất kỳ văn bản nhà nước nào, nhưng nó lại “đóng dấu” sâu đậm trong tâm thức của hàng triệu người dân miền Tây và du khách phương xa.
Vậy, “Tây Đô” từ đâu mà có? Vì sao trong vô vàn những tỉnh thành miền Tây, chỉ Cần Thơ được ưu ái gọi bằng cái tên “thủ phủ” hoa lệ ấy? Và đằng sau danh xưng đó, linh hồn của vùng đất này có gì đặc biệt?
Hôm nay, là một người con của vùng đất này, Cần Thơ Review xin mời bạn cùng tôi thực hiện một hành trình sâu lắng, không chỉ để “giải nghĩa” một cái tên, mà để “cảm” trọn vẹn cốt cách và tinh thần của Tây Đô.
Toàn cảnh Tây Đô Cần Thơ về đêm với Bến Ninh Kiều và cầu đi bộ rực rỡ ánh đèn, thể hiện sự hoa lệ của thủ phủ miền Tây.
Giải mã danh xưng “Tây Đô” – Nguồn gốc từ đâu?
Để hiểu vì sao Cần Thơ là Tây Đô, chúng ta phải ngược dòng thời gian, quay về bối cảnh lịch sử đặc biệt của miền Nam Việt Nam cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20.
“Tây Đô” không phải là “Tây Đô” của nhà Hồ
Điều đầu tiên và quan trọng nhất cần làm rõ: “Tây Đô” của Cần Thơ hoàn toàn khác với “Tây Đô” của nhà Hồ ở Thanh Hóa.
Tây Đô (Thanh Hóa): Là kinh đô (thủ đô chính trị) chính thức của vương triều Hồ (1400-1407), bên cạnh Đông Đô (Thăng Long – Hà Nội). Cái tên này mang ý nghĩa lịch sử, chính trị, quân sự rõ ràng.
Tây Đô (Cần Thơ): Là một danh xưng, một biệt danh (nickname) mà người dân và giới tri thức, báo chí đương thời ưu ái đặt cho. Nó không phải là một “kinh đô” theo nghĩa chính trị, mà là một “đô thị” trung tâm.
Vậy, tại sao lại có sự ưu ái này?
Hình ảnh tư liệu đen trắng về Chợ cổ Cần Thơ xưa (chợ Hàng Dương) với kiến trúc cổ điển.
Bối cảnh ra đời: “Thủ phủ” của miền Hậu Giang
Cái tên “Tây Đô” bắt đầu xuất hiện và trở nên phổ biến vào thời kỳ Pháp thuộc. Khi người Pháp hoàn tất việc chiếm đóng Nam Kỳ Lục tỉnh, họ bắt đầu quy hoạch lại hệ thống hành chính.
Vị trí đắc địa: Cần Thơ (lúc bấy giờ là tỉnh lỵ của tỉnh Cần Thơ) nằm ở một vị trí không thể đắc địa hơn: trung tâm của ĐBSCL. Từ đây, có thể dễ dàng kết nối với Sài Gòn, ngược lên Campuchia qua sông Hậu, và tỏa đi khắp các tỉnh miền Tây (An Giang, Rạch Giá, Sóc Trăng, Vĩnh Long…).
Trung tâm hành chính và quân sự: Nhận thấy vị trí chiến lược này, người Pháp đã chọn Cần Thơ làm trung tâm hành chính, kinh tế và quân sự quan trọng bậc nhất cho toàn bộ khu vực “Miền Tây” (vùng Hậu Giang). Các cơ quan đầu não của Pháp cho cả vùng đều được đặt tại đây.
Sự phát triển vượt bậc: Dưới thời Pháp, Cần Thơ được đầu tư mạnh mẽ về cơ sở hạ tầng. Những con đường được quy hoạch, những công trình kiến trúc kiểu Tây mọc lên, hệ thống đèn điện, trường học, bệnh viện được xây dựng. Cần Thơ nhanh chóng vượt mặt nhiều đô thị khác để trở thành nơi sầm uất, hoa lệ nhất.
Hình ảnh tư liệu Trường THPT Châu Văn Liêm (Collège de Can Tho cũ), một kiến trúc Pháp cổ minh chứng cho nguồn gốc lịch sử của danh xưng Tây Đô.
Hai lớp nghĩa của “Tây Đô”
Từ bối cảnh đó, danh xưng “Tây Đô” ra đời, mang trong mình hai lớp nghĩa chính:
Nghĩa 1: “Tây” là Miền Tây, “Đô” là Đô thị (Thủ phủ của Miền Tây)
Đây là cách hiểu phổ biến và chính xác nhất. “Tây” chính là Miền Tây (miền Tây Nam Bộ). “Đô” là đô thị, đô thành. “Tây Đô” có nghĩa là “Đô thị trung tâm của miền Tây” hay “Thủ phủ của miền Tây”.
Vào thời điểm đó, nếu Sài Gòn được xem là “Hòn ngọc Viễn Đông” – trung tâm của toàn cõi Đông Dương, thì Cần Thơ chính là “Hòn ngọc” của miền Tây. Mọi hoạt động kinh tế, thương mại (đặc biệt là lúa gạo), văn hóa, giáo dục của cả vùng đều quy tụ về đây. Cần Thơ trở thành một “Sài Gòn thu nhỏ” của miền Hậu Giang.
Nghĩa 2: “Tây” là Phương Tây, “Đô” là Đô thị (Đô thị theo kiểu Tây)
Một lớp nghĩa thứ hai, tuy ít được nhắc đến hơn nhưng cũng rất thú vị, đó là “Tây” trong “Tây phương” (Western).
Như đã nói, Cần Thơ được người Pháp quy hoạch bài bản. Những con đường rộng rãi (như đại lộ Hòa Bình, đại lộ Sáu Châu…), những công thự (dinh Tỉnh trưởng – nay là Bảo tàng Cần Thơ), trường học (Collège de Can Tho – nay là trường THPT Châu Văn Liêm), nhà thờ… đều mang đậm dấu ấn kiến trúc Pháp.
Sự xuất hiện của một đô thị hiện đại, sầm uất, mang “hơi thở” phương Tây giữa một vùng đồng bằng sông nước mênh mông đã khiến người ta gọi nó là “Tây Đô” – một “đô thị kiểu Tây”.
Dù hiểu theo cách nào, danh xưng “Tây Đô” đều khẳng định một vị thế không thể thay thế của Cần Thơ: trung tâm, thủ phủ, nơi hội tụ tinh hoa và là bộ mặt của cả một vùng đất chín rồng.
Tây Đô – Hơn cả một danh xưng, đó là một “cốt cách”
Nếu “Tây Đô” chỉ là một cái tên lịch sử, nó có thể đã phai mờ theo thời gian. Nhưng không, nó sống mãi, bởi vì nó không chỉ là tên gọi, nó đã trở thành “cốt cách”, thành “linh hồn” của Cần Thơ. Linh hồn ấy được dệt nên từ ba sợi chỉ vàng: Sự trù phú, miền đất học và nét văn minh miệt vườn.
Đất “vàng” của miền Tây: Trung tâm kinh tế trù phú
Nói đến Cần Thơ là nói đến sự giàu có. Cái “Đô” (đô thị) của Cần Thơ được xây dựng trên nền tảng của một vựa lúa lớn nhất cả nước.
Vựa lúa của thế giới: Ngay từ thời Pháp thuộc, Cần Thơ đã là trung tâm giao thương lúa gạo lớn nhất Nam Kỳ. Gạo từ khắp các tỉnh An Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu… đều đổ về Cần Thơ để xay xát, chế biến và xuất khẩu đi khắp thế giới. Những nhà máy xay lúa, những “chành” (vựa) gạo mọc lên san sát bên bờ sông Hậu.
“Cầm Thi Giang”: Tên gọi Cần Thơ được cho là bắt nguồn từ “Cầm Thi Giang” (sông của thi ca và đàn cầm). Nhưng có một giả thuyết khác, thực tế hơn, là nó xuất phát từ chữ “Kìn Tho” (tiếng Khmer, nghĩa là “cá sặc rằn”). Cả hai giả thuyết đều nói lên một điều: đây là vùng đất của sự trù phú, của cá tôm đầy ắp, của văn hóa và thương mại phát triển song hành.
Sự giàu có về vật chất này đã tạo nên một nếp sống sung túc, một phong thái hào sảng, phóng khoáng của người dân Tây Đô. Họ làm ra của cải, và họ cũng biết cách hưởng thụ cuộc sống.
“Miền đất học” – Nơi hội tụ tinh hoa tri thức
Nhưng Tây Đô không chỉ “giàu”. Tây Đô còn “sang”. Cái “sang” đó đến từ tri thức.
Trung tâm giáo dục của ĐBSCL: Ngay từ rất sớm, Cần Thơ đã là nơi đặt các trường học danh tiếng nhất vùng. Trường Collège de Can Tho (nay là THPT Châu Văn Liêm), thành lập năm 1917, là một trong những trường trung học lâu đời và uy tín nhất Nam Kỳ.
Viện Đại học Cần Thơ: Sau này, Viện Đại học Cần Thơ (thành lập năm 1966, nay là Trường Đại học Cần Thơ) ra đời, trở thành “ngọn hải đăng” tri thức, đào tạo nhân tài không chỉ cho Cần Thơ mà cho toàn bộ 13 tỉnh thành ĐBSCL.
Nếp nhà trọng chữ nghĩa: Người Cần Thơ có truyền thống hiếu học. Các gia đình dù làm nông hay buôn bán đều cố gắng cho con cái ăn học đến nơi đến chốn. Chính điều này đã tạo nên một tầng lớp trí thức, công chức, nhà giáo đông đảo, góp phần định hình một phong thái thanh lịch, có chiều sâu văn hóa cho người Tây Đô.
Cổng trường Đại học Cần Thơ, biểu tượng cho truyền thống ‘miền đất học’ và cốt cách tri thức của vùng đất Tây Đô.
“Văn minh miệt vườn” – Sự giao thoa độc đáo
Đây chính là điểm đặc biệt nhất, tạo nên cái “hồn” không thể lẫn lộn của Cần Thơ. Tây Đô là một đô thị, nhưng là một đô thị sông nước.
Đô thị trong vườn: Khác với Sài Gòn hay Hà Nội “đất chật người đông”, Cần Thơ là một đô thị đan xen. Bạn có thể đang ở trên một con đường lớn sầm uất (như 30/4 hay Trần Hưng Đạo), nhưng chỉ cần rẽ vào một con hẻm nhỏ, đi vài cây số là đã thấy miệt vườn trái cây sum sê, thấy những con rạch nhỏ hiền hòa.
Sự giao thoa của ba nền văn hóa: Cần Thơ là nơi hội tụ, giao thoa và chung sống hài hòa của ba dân tộc Kinh – Hoa – Khmer.
Người Kinh: Mang đến nếp sống nông nghiệp lúa nước, sự cần cù và truyền thống hiếu học.
Người Hoa: Đóng góp vào sự sầm uất của thương mại (đặc biệt khu vực chợ cổ, Chùa Ông…) với sự nhạy bén, đoàn kết.
Người Khmer: Mang đến màu sắc văn hóa tâm linh đặc sắc (chùa Pothisomron ở Ô Môn, chùa Munirangsyaram ngay trung tâm) và nghệ thuật kiến trúc độc đáo.
Cái “chất” riêng: Sự pha trộn này tạo nên một “nền văn minh miệt vườn” độc đáo. Con người Tây Đô vừa có nét hiện đại, lịch thiệp của dân thành thị, lại vừa giữ được sự phóng khoáng, chân chất, hào sảng của người miền sông nước. Họ không quá vội vã, bon chen, mà sống “chậm” hơn, tình nghĩa hơn.
Dấu ấn Tây Đô Xưa – Hoài niệm một thời vàng son
Cần Thơ Review không thể không đưa bạn đi “chạm” vào những di sản vật thể minh chứng cho một thời “Tây Đô” vàng son. Những địa danh này không chỉ là điểm du lịch, chúng là những trang sử sống.
Bến Ninh Kiều – “Mặt tiền” hoa lệ của Tây Đô
Bến Ninh Kiều Cần Thơ, ‘mặt tiền’ hoa lệ và là biểu tượng lịch sử, điểm đến du lịch không thể bỏ qua của Tây Đô.
Nếu nói Sài Gòn có Bến Bạch Đằng, Hà Nội có Hồ Gươm, thì Cần Thơ tự hào có Bến Ninh Kiều. Đây chính là “phòng khách”, là “bộ mặt” của Tây Đô từ xưa đến nay.
Lịch sử: Xưa kia, đây là một bến sông tấp nập tại đầu chợ Cần Thơ. Năm 1876, khi Pháp chiếm Cần Thơ, con đường ven sông này được xây dựng kiên cố, trồng cây xanh và trở thành nơi dạo mát, hóng gió của giới thượng lưu, các quan chức Pháp và điền chủ giàu có.
Cái tên “Ninh Kiều”: Cái tên mỹ miều này được Đốc phủ sứ Cần Thơ lúc bấy giờ là ông Cát Văn Lợi đặt năm 1957, lấy từ tên một địa danh lịch sử (Ninh Kiều – nơi Lê Lợi đánh thắng quân Minh) để gợi lên hào khí dân tộc.
Vì sao Bến Ninh Kiều là “Tây Đô”? Bởi vì nó hội tụ đủ: vị trí trung tâm (ngã ba sông Hậu và sông Cần Thơ), kiến trúc đẹp (kiểu công viên Tây phương), và là nơi diễn ra các hoạt động giao thương, văn hóa sầm uất nhất. Đứng ở Bến Ninh Kiều, nhìn sang Xóm Chài, ngắm tàu bè qua lại, bạn sẽ cảm nhận được cái “Đô” (đô thị) và cái “Tây” (ảnh hưởng Tây phương) rõ nét nhất.
Nhà cổ Bình Thủy – Dấu ấn kiến trúc Đông – Tây giao hòa
Nhà cổ Bình Thủy, nơi giao thoa kiến trúc Đông – Tây độc đáo và là minh chứng cho một thời vàng son của các đại điền chủ Tây Đô.
Nằm trên đường Bùi Hữu Nghĩa, nhà cổ Bình Thủy (nhà họ Dương) là một minh chứng không thể rõ ràng hơn cho sự giao thoa văn hóa của Tây Đô.
Kiến trúc “ngoại Tây, nội ta”: Bên ngoài, bạn thấy một dinh thự kiểu Pháp cổ điển với cột vòm, ban công, hoa văn Phục Hưng. Nhưng khi bước vào bên trong, bạn sẽ choáng ngợp với một không gian thuần Việt: gian thờ gia tiên uy nghiêm, hoành phi câu đối sơn son thếp vàng, nội thất bằng gỗ quý chạm trổ tinh xảo.
Sự giàu có và gu thẩm mỹ: Ngôi nhà này cho thấy sự giàu có tột bậc của các đại điền chủ Cần Thơ xưa. Nhưng quan trọng hơn, nó cho thấy gu thẩm mỹ của họ: họ tiếp nhận cái mới, cái hiện đại của phương Tây, nhưng không làm mất đi cội nguồn văn hóa, bản sắc của dân tộc. Đó chính là cái “chất” của trí thức Tây Đô.
Đây chính là bối cảnh chính trong bộ phim “L’Amant” (Người Tình) nổi tiếng thế giới, càng làm tăng thêm vẻ lãng mạn và kiêu sa cho di sản này.
Chợ Cổ Cần Thơ (Chợ Hàng Dương)
Chợ không chỉ là nơi mua bán. Chợ là trái tim, là “dạ dày” của một đô thị. Chợ cổ Cần Thơ (nay là Trung tâm thương mại Cái Khế, nhưng tòa nhà chợ cổ vẫn được giữ lại) là biểu tượng cho sự sầm uất của Tây Đô.
Vị trí: Nằm ngay Bến Ninh Kiều, vị trí “trên bến dưới thuyền” thuận lợi nhất.
Kiến trúc: Tòa nhà chợ được xây dựng rất đẹp, hài hòa, là một trong những ngôi chợ có kiến trúc đẹp nhất miền Tây.
Trung tâm giao thương: Đây là nơi hội tụ của “lục tỉnh”: tôm cá, trái cây, lúa gạo… từ khắp nơi đổ về, rồi lại từ đây tỏa đi các nơi. Nó minh chứng cho vai trò “đầu mối” kinh tế của Tây Đô.
Tây Đô hôm nay – Nhịp đập của “Thủ phủ” hiện đại
Lịch sử đã qua, nhưng danh xưng Tây Đô không hề cũ kỹ. Ngày nay, Cần Thơ không chỉ là “Tây Đô” trong hoài niệm, mà đang vươn mình mạnh mẽ, khẳng định vị thế “thủ phủ” của ĐBSCL trong thời đại mới.
“Thủ phủ” của kinh tế, y tế và giáo dục
Nếu ngày xưa Tây Đô là thủ phủ hành chính, thì ngày nay, Cần Thơ là “thủ phủ” của dịch vụ.
Kinh tế – Tài chính: Các ngân hàng lớn, các tập đoàn đa quốc gia khi muốn “tấn công” thị trường 13 tỉnh ĐBSCL, nơi đầu tiên họ đặt văn phòng đại diện chính là Cần Thơ.
Y tế: Các bệnh viện lớn và chuyên sâu nhất vùng (như Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ, Bệnh viện Ung Bướu, Bệnh viện Phụ sản…) đều tập trung tại đây, là nơi “cứu cánh” về sức khỏe cho toàn vùng.
Giáo dục: Đại học Cần Thơ tiếp tục là trung tâm đào tạo và nghiên cứu khoa học lớn nhất, cùng với hàng loạt các trường đại học khác (ĐH Y Dược, ĐH FPT, ĐH Nam Cần Thơ…).
Cầu Cần Thơ – Biểu tượng của khát vọng vươn xa
Cầu Cần Thơ sừng sững vắt qua sông Hậu, biểu tượng cho khát vọng vươn xa và sự phát triển hiện đại của Tây Đô.
Nếu Bến Ninh Kiều là biểu tượng của Tây Đô xưa, thì Cầu Cần Thơ chính là biểu tượng của Tây Đô hôm nay. Cây cầu dây văng dài nhất Đông Nam Á (tại thời điểm khánh thành) không chỉ là một công trình giao thông.
Nối liền đôi bờ: Nó chấm dứt sự lụy phà, nối liền Cần Thơ với Vĩnh Long, mở toang cánh cửa để Cần Thơ kết nối trực tiếp với TP.HCM và cả nước.
Biểu tượng của sự hiện đại: Hình ảnh cây cầu sừng sững vắt qua sông Hậu là minh chứng cho sự phát triển, cho khát vọng “vươn ra biển lớn” của thủ phủ miền Tây. Đứng trên cầu, ngắm nhìn Cần Thơ lên đèn, bạn sẽ thấy một “Tây Đô” rực rỡ và năng động của thế kỷ 21.
Linh hồn sông nước vẫn vẹn nguyên: Chợ nổi Cái Răng
Dù đô thị hóa đến đâu, Cần Thơ không bao giờ đánh mất “linh hồn” sông nước của mình. Và Chợ nổi Cái Răng chính là nơi bảo tồn linh hồn ấy trọn vẹn nhất.
Khung cảnh tấp nập của Chợ nổi Cái Răng, nơi gìn giữ linh hồn sông nước và văn hóa ‘cây bẹo’ độc đáo của Tây Đô Cần Thơ.
Là một con người Tây Đô, Cần Thơ Review khuyên bạn, nếu đến Cần Thơ mà chưa đi chợ nổi lúc 5 giờ sáng, xem như bạn chưa đến Tây Đô.
Một “thương trường” trên sông: Đây không phải là một khu chợ “biểu diễn” cho du lịch. Đây là một khu chợ đầu mối thật. Hàng trăm ghe thuyền từ khắp miệt vườn tụ về, trao đổi hàng hóa (chủ yếu là nông sản, trái cây).
Văn hóa “Cây Bẹo”: Hãy chú ý đến “cây bẹo” – một cây sào tre cắm trước mũi ghe, trên đó treo lủng lẳng loại nông sản mà ghe đó bán (treo khoai thì bán khoai, treo dưa thì bán dưa). Một hình thức “marketing” độc đáo chỉ có ở miền sông nước.
Nhịp sống Tây Đô: Hãy thử ăn một tô bún riêu, uống một ly cà phê kho “lắc lư” trên ghe nhỏ. Bạn sẽ thấy cái chất hào sảng, tiếng cười giòn tan của người Cần Thơ. Họ buôn bán vất vả, nhưng luôn lạc quan và hiếu khách. Đó chính là cái chất của Tây Đô.
“Gái Tây Đô” – Nét đẹp làm nên danh xưng
Bức ảnh tư liệu về người con gái Tây Đô xưa trong trang phục áo dài, thể hiện nét đẹp thanh lịch, đài các của Cần Thơ.
Một điều đặc biệt làm nên “thương hiệu” Tây Đô chính là con người, đặc biệt là phụ nữ. Từ xưa, đã có câu “Gái Tây Đô” để chỉ những cô gái Cần Thơ.
Đẹp người: Vùng đất phù sa trù phú, “gạo trắng nước trong” đã ban tặng cho phụ nữ Cần Thơ một làn da trắng, mái tóc đen và vóc dáng thùy mị.
Đẹp nết: Nhưng “Gái Tây Đô” không chỉ là vẻ ngoài. Nhờ truyền thống “miền đất học”, con gái Cần Thơ được ăn học đàng hoàng. Họ nói năng ý tứ, đi đứng nhẹ nhàng, vừa có sự duyên dáng của người phụ nữ truyền thống, vừa có sự tự tin, hiểu biết của người thành thị.
Sự tổng hòa: Đó là vẻ đẹp tổng hòa của sự dịu dàng miệt vườn và sự thanh lịch, học thức của đô thị. Nét đẹp ấy, cho đến tận hôm nay, vẫn là một “đặc sản” vô hình đầy tự hào của Cần Thơ.
Hình ảnh người con gái Tây Đô duyên dáng trong tà áo bà ba, thể hiện nét đẹp thanh lịch, đôn hậu đặc trưng của Cần Thơ.
Tây Đô, danh xưng của Tình yêu và Tương lai
Vậy, sau hành trình dài này, chúng ta có thể kết luận điều gì?
“Tây Đô” không phải là một địa danh, mà là một danh xưng.
Nó được sinh ra từ lịch sử, khi Cần Thơ được người Pháp chọn làm “thủ phủ” hành chính và kinh tế của miền Tây.
Nó được nuôi dưỡng bằng sự trù phú của đất đai, sự sâu lắng của “miền đất học” và sự giao thoa độc đáo của văn hóa Kinh – Hoa – Khmer.
Nó được định hình qua những di sản kiến trúc như Bến Ninh Kiều, Nhà cổ Bình Thủy, và qua nếp sống thanh lịch, hào sảng của con người, đặc biệt là “Gái Tây Đô”.
Và ngày nay, nó đang được tiếp nối bằng khát vọng vươn lên của một đô thị hiện đại, năng động với Cầu Cần Thơ, với sân bay quốc tế, với vai trò là “trái tim” dịch vụ của toàn vùng ĐBSCL.
Với tôi, một người con Cần Thơ, hai tiếng “Tây Đô” là hai tiếng gọi thân thương, trìu mến. Nó là niềm tự hào về một nơi không quá ồn ào như Sài Gòn, không quá cổ kính như Hà Nội, mà dung dị, hiền hòa nhưng vẫn đầy kiêu hãnh.
Nếu bạn đến Cần Thơ, đừng chỉ “check-in”. Hãy đi thật chậm, hãy hít thở không khí trong lành của miệt vườn vào buổi sáng, hãy lắng nghe tiếng rao trên chợ nổi, hãy nói chuyện với một người Cần Thơ bản địa.
Khi đó, bạn sẽ hiểu vì sao vùng đất này xứng đáng với danh xưng “Tây Đô” – Thủ phủ của miền sông nước.
Cảm ơn bạn đã đọc. Hẹn gặp bạn tại Cần Thơ!
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!